Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭批
Pinyin: jiē pī
Meanings: To expose and criticize harshly (often politically)., Vạch trần và phê phán gay gắt (thường trong chính trị)., ①揭发批判。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 曷, 比
Chinese meaning: ①揭发批判。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 报纸上揭批了腐败官员。
Example pinyin: bào zhǐ shàng jiē pī le fǔ bài guān yuán 。
Tiếng Việt: Trên báo đã vạch trần và phê phán quan chức tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần và phê phán gay gắt (thường trong chính trị).
Nghĩa phụ
English
To expose and criticize harshly (often politically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揭发批判
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!