Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭开
Pinyin: jiē kāi
Meanings: To unveil or initiate an important issue or event., Mở ra, khơi dậy một vấn đề hoặc sự kiện quan trọng., ①使暴露出来。[例]揭开宇宙的奥秘。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 曷, 一, 廾
Chinese meaning: ①使暴露出来。[例]揭开宇宙的奥秘。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ trừu tượng hoặc cụ thể.
Example: 科学家揭开了宇宙的秘密。
Example pinyin: kē xué jiā jiē kāi le yǔ zhòu de mì mì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã khám phá bí mật của vũ trụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở ra, khơi dậy một vấn đề hoặc sự kiện quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To unveil or initiate an important issue or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使暴露出来。揭开宇宙的奥秘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!