Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揭破

Pinyin: jiē pò

Meanings: To expose the truth or reveal something hidden., Vạch trần sự thật, làm rõ điều gì đó che giấu., ①揭穿。[例]揭破假面具。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 曷, 皮, 石

Chinese meaning: ①揭穿。[例]揭破假面具。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh có tính chất phơi bày sự thật, đi sau có thể là danh từ hoặc cụm từ chỉ nội dung bị vạch trần.

Example: 他的谎言被当场揭破。

Example pinyin: tā de huǎng yán bèi dāng chǎng jiē pò 。

Tiếng Việt: Lời nói dối của anh ta đã bị vạch trần tại chỗ.

揭破
jiē pò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch trần sự thật, làm rõ điều gì đó che giấu.

To expose the truth or reveal something hidden.

揭穿。揭破假面具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揭破 (jiē pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung