Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揽胜
Pinyin: lǎn shèng
Meanings: To visit and enjoy beautiful scenery., Thăm quan, ngắm cảnh đẹp, ①尽情将胜景收揽于眼底。[例]泰山揽胜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 览, 月, 生
Chinese meaning: ①尽情将胜景收揽于眼底。[例]泰山揽胜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm du lịch. Ví dụ: 揽胜名山 (thăm núi nổi tiếng), 揽胜古迹 (thăm di tích cổ).
Example: 我们计划去黄山揽胜。
Example pinyin: wǒ men jì huà qù huáng shān lǎn shèng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi Hoàng Sơn ngắm cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm quan, ngắm cảnh đẹp
Nghĩa phụ
English
To visit and enjoy beautiful scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽情将胜景收揽于眼底。泰山揽胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!