Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 援古证今
Pinyin: yuán gǔ zhèng jīn
Meanings: Cite examples from the past to explain or illustrate the present., Dẫn chứng từ quá khứ để giải thích hay minh họa cho hiện tại., ①引用古事或古书,以证明现在应怎样作。援,援引,引他说以为例证。[例]援古证今,极力为之。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 爰, 十, 口, 正, 讠, ㇇, 亽
Chinese meaning: ①引用古事或古书,以证明现在应怎样作。援,援引,引他说以为例证。[例]援古证今,极力为之。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất miêu tả hành động suy luận hoặc biện luận, thường xuất hiện trong văn viết học thuật hơn là khẩu ngữ hàng ngày.
Example: 他善于援古证今,用历史故事说明当下的问题。
Example pinyin: tā shàn yú yuán gǔ zhèng jīn , yòng lì shǐ gù shì shuō míng dāng xià de wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi dẫn chứng từ quá khứ để giải thích vấn đề hiện tại bằng những câu chuyện lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn chứng từ quá khứ để giải thích hay minh họa cho hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Cite examples from the past to explain or illustrate the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引用古事或古书,以证明现在应怎样作。援,援引,引他说以为例证。援古证今,极力为之。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế