Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揭露

Pinyin: jiē lù

Meanings: To expose or reveal hidden truths or information., Phơi bày, tiết lộ sự thật, thông tin ẩn giấu., 盗窃箱笼等财物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 扌, 曷, 路, 雨

Chinese meaning: 盗窃箱笼等财物。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ biểu thị nội dung bị phơi bày, có sắc thái gay gắt hơn '揭示'.

Example: 记者揭露了政府的腐败行为。

Example pinyin: jì zhě jiē lù le zhèng fǔ de fǔ bài xíng wéi 。

Tiếng Việt: Phóng viên đã phơi bày hành vi tham nhũng của chính phủ.

揭露
jiē lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi bày, tiết lộ sự thật, thông tin ẩn giấu.

To expose or reveal hidden truths or information.

盗窃箱笼等财物。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...