Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搁栅
Pinyin: gé shān
Meanings: Crossbeam or wooden bar used for fences or supports., Thanh ngang, thanh gỗ để làm hàng rào hoặc giá đỡ., ①从墙到墙平行布置,或放在梁或大梁上来支承铺板、铺面、铺瓦、铺地石板或者顶棚(天花板)的板条或钉板条的木条。*②指支承地板的木架。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 阁, 册, 木
Chinese meaning: ①从墙到墙平行布置,或放在梁或大梁上来支承铺板、铺面、铺瓦、铺地石板或者顶棚(天花板)的板条或钉板条的木条。*②指支承地板的木架。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ vật liệu xây dựng hoặc cấu trúc làm bằng gỗ.
Example: 他们在院子里安装了新的搁栅。
Example pinyin: tā men zài yuàn zi lǐ ān zhuāng le xīn de gē shān 。
Tiếng Việt: Họ đã lắp đặt thanh ngang mới trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh ngang, thanh gỗ để làm hàng rào hoặc giá đỡ.
Nghĩa phụ
English
Crossbeam or wooden bar used for fences or supports.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从墙到墙平行布置,或放在梁或大梁上来支承铺板、铺面、铺瓦、铺地石板或者顶棚(天花板)的板条或钉板条的木条
指支承地板的木架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!