Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搁笔

Pinyin: gē bǐ

Meanings: To stop writing or cease creative work., Bỏ viết, ngừng sáng tác hoặc viết lách., ①放下笔;(写作、绘画)停笔。[例]吾作此书,泪珠和笔墨齐下,不能竟书而欲搁笔。——林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 阁, 毛, 竹

Chinese meaning: ①放下笔;(写作、绘画)停笔。[例]吾作此书,泪珠和笔墨齐下,不能竟书而欲搁笔。——林觉民《与妻书》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị hành động dừng lại công việc viết lách hay sáng tạo.

Example: 他因生病而不得不搁笔。

Example pinyin: tā yīn shēng bìng ér bù dé bù gē bǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì bị bệnh mà phải ngừng viết.

搁笔
gē bǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ viết, ngừng sáng tác hoặc viết lách.

To stop writing or cease creative work.

放下笔;(写作、绘画)停笔。吾作此书,泪珠和笔墨齐下,不能竟书而欲搁笔。——林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搁笔 (gē bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung