Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搀假

Pinyin: chān jià

Meanings: To mix fake goods with genuine ones., Pha trộn hàng giả vào hàng thật, 揽辔拉住马缰;澄清平治天下。表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。[出处]《后汉书·范滂传》“滂登车揽辔,慨然有澄清天下之志。”[例]少年~意,倦矣应怜缩手时。——清·龚自珍《己亥杂诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 亻, 叚

Chinese meaning: 揽辔拉住马缰;澄清平治天下。表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。[出处]《后汉书·范滂传》“滂登车揽辔,慨然有澄清天下之志。”[例]少年~意,倦矣应怜缩手时。——清·龚自珍《己亥杂诗》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến kinh doanh không trung thực.

Example: 这家店被发现搀假商品。

Example pinyin: zhè jiā diàn bèi fā xiàn chān jiǎ shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này bị phát hiện pha trộn hàng giả.

搀假
chān jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha trộn hàng giả vào hàng thật

To mix fake goods with genuine ones.

揽辔拉住马缰;澄清平治天下。表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。[出处]《后汉书·范滂传》“滂登车揽辔,慨然有澄清天下之志。”[例]少年~意,倦矣应怜缩手时。——清·龚自珍《己亥杂诗》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搀假 (chān jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung