Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭穿
Pinyin: jiē chuān
Meanings: To expose lies or deception., Vạch trần sự giả dối, lừa đảo., ①揭露。[例]行为不端,应予揭穿。*②戳穿。[例]揭穿一个谣言。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 曷, 牙, 穴
Chinese meaning: ①揭露。[例]行为不端,应予揭穿。*②戳穿。[例]揭穿一个谣言。
Grammar: Động từ này nhấn mạnh việc phá vỡ lớp vỏ bọc giả dối. Thường được dùng khi đối tượng cố gắng che đậy điều gì đó.
Example: 他企图掩盖真相,但最终还是被揭穿了。
Example pinyin: tā qǐ tú yǎn gài zhēn xiàng , dàn zuì zhōng hái shì bèi jiē chuān le 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng che giấu sự thật, nhưng cuối cùng vẫn bị vạch trần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần sự giả dối, lừa đảo.
Nghĩa phụ
English
To expose lies or deception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揭露。行为不端,应予揭穿
戳穿。揭穿一个谣言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!