Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12301 to 12330 of 28899 total words

探勘
tàn kān
Khảo sát, thăm dò địa chất hoặc tài nguy...
探口而出
tàn kǒu ér chū
Nói ra suy nghĩ mà không suy xét kỹ càng...
探索
tàn suǒ
Khám phá, tìm hiểu sâu.
探讨
tàn tǎo
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó.
探风
tàn fēng
Dò xét tình hình, thu thập tin tức.
探马
tàn mǎ
Người đi do thám phía trước đội quân.
探骊得珠
tàn lí dé zhū
Tìm ra điều quý giá nhờ vào sự táo bạo v...
掣子
chè zi
Con rối bị kéo dây; cũng dùng để ám chỉ ...
掣电
chè diàn
Tia chớp, ánh sáng lóe lên nhanh chóng.
掣襟露肘
chè jīn lù zhǒu
Rách rưới, túng thiếu; không đủ tài lực ...
péng
Chống đỡ, đẩy ra (trong võ thuật Thái Cự...
掤扒吊拷
péng bā diào kǎo
Phương pháp tra tấn tàn bạo, gồm đánh đậ...
接三连四
jiē sān lián sì
Liên tục, liên tiếp xảy ra nhiều việc.
接吻拥抱
jiē wěn yōng bào
Vừa hôn vừa ôm
接唱
jiē chàng
Tiếp tục hát (khi người khác ngừng)
接嘴
jiē zuǐ
Nói leo (chêm vào khi người khác đang nó...
接地
jiē dì
Nối đất (trong điện học)
接壤
jiē rǎng
Tiếp giáp (giữa các khu vực/khu vực lãnh...
接头
jiē tóu
Gặp gỡ bí mật / Điểm gặp gỡ
接客
jiē kè
Tiếp khách (phục vụ khách hàng)
接应
jiē yìng
Phối hợp, hỗ trợ (trong một chiến lược h...
接引
jiē yǐn
Dẫn dắt, hướng dẫn (ai đó đi vào một nơi...
接手
jiē shǒu
Tiếp quản, đảm nhận công việc hoặc trách...
接排
jiē pái
Xếp lịch tiếp theo (cho hoạt động hoặc s...
接援
jiē yuán
Hỗ trợ, cứu viện (trong tình huống khó k...
接替
jiē tì
Thay thế, kế thừa vị trí hoặc vai trò củ...
接榫
jiē sǔn
Ghép nối, khớp nối (các bộ phận lại với ...
接洽
jiē qià
Liên hệ, thương lượng (với ai đó về vấn ...
接济
jiē jì
Giúp đỡ tài chính hoặc thực phẩm trong l...
接火
jiē huǒ
Giao chiến, nổ súng (trong quân sự)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...