Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探索
Pinyin: tàn suǒ
Meanings: To explore and research carefully to discover new things., Tìm hiểu và nghiên cứu cẩn thận để phát hiện điều mới mẻ., ①多方寻求答案;研究。[例]探索究竟。*②搜查。[例]已而为敌发觉,探索极严,乃走瑞士。——鲁迅《坟·摩罗诗力说》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 罙, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①多方寻求答案;研究。[例]探索究竟。*②搜查。[例]已而为敌发觉,探索极严,乃走瑞士。——鲁迅《坟·摩罗诗力说》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc phiêu lưu.
Example: 科学家们正在探索太空的奥秘。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài tàn suǒ tài kōng de ào mì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang khám phá những bí ẩn của không gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu và nghiên cứu cẩn thận để phát hiện điều mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
To explore and research carefully to discover new things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多方寻求答案;研究。探索究竟
搜查。已而为敌发觉,探索极严,乃走瑞士。——鲁迅《坟·摩罗诗力说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!