Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探风
Pinyin: tàn fēng
Meanings: To investigate a situation or gather information., Dò xét tình hình, thu thập tin tức., ①打听消息;察看动静。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 罙, 㐅, 几
Chinese meaning: ①打听消息;察看动静。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tìm hiểu thông tin kinh doanh hoặc tình hình xã hội.
Example: 他在探风市场的新趋势。
Example pinyin: tā zài tàn fēng shì chǎng de xīn qū shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang dò xét xu hướng mới của thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dò xét tình hình, thu thập tin tức.
Nghĩa phụ
English
To investigate a situation or gather information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打听消息;察看动静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!