Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接吻拥抱
Pinyin: jiē wěn yōng bào
Meanings: To kiss and hug simultaneously, Vừa hôn vừa ôm, ①拥抱、抚摸、亲吻异性。[例]肯接吻拥抱的姑娘更受小伙子们欢迎。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 妾, 扌, 勿, 口, 用, 包
Chinese meaning: ①拥抱、抚摸、亲吻异性。[例]肯接吻拥抱的姑娘更受小伙子们欢迎。
Grammar: Kết hợp của hai động từ, thường được sử dụng trong những tình huống lãng mạn hoặc thể hiện tình cảm nồng nhiệt.
Example: 他们在机场接吻拥抱。
Example pinyin: tā men zài jī chǎng jiē wěn yōng bào 。
Tiếng Việt: Họ vừa hôn vừa ôm tại sân bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa hôn vừa ôm
Nghĩa phụ
English
To kiss and hug simultaneously
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拥抱、抚摸、亲吻异性。肯接吻拥抱的姑娘更受小伙子们欢迎
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế