Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接客

Pinyin: jiē kè

Meanings: To receive customers/clients, Tiếp khách (phục vụ khách hàng), ①招待前来的客人。*②指妓女接待嫖客。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 妾, 扌, 各, 宀

Chinese meaning: ①招待前来的客人。*②指妓女接待嫖客。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong ngành dịch vụ.

Example: 她每天都要接客上百人。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào jiē kè shàng bǎi rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày phải tiếp hàng trăm khách.

接客
jiē kè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp khách (phục vụ khách hàng)

To receive customers/clients

招待前来的客人

指妓女接待嫖客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接客 (jiē kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung