Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接嘴
Pinyin: jiē zuǐ
Meanings: To interrupt or interject while someone is speaking, Nói leo (chêm vào khi người khác đang nói), ①就着别人说话的意向接着说下去。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 妾, 扌, 口, 觜
Chinese meaning: ①就着别人说话的意向接着说下去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực về việc ngắt lời.
Example: 别接嘴,让他说完。
Example pinyin: bié jiē zuǐ , ràng tā shuō wán 。
Tiếng Việt: Đừng nói leo, hãy để anh ấy nói xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói leo (chêm vào khi người khác đang nói)
Nghĩa phụ
English
To interrupt or interject while someone is speaking
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就着别人说话的意向接着说下去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!