Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 探马

Pinyin: tàn mǎ

Meanings: A scout or advance guard who investigates ahead of the main army., Người đi do thám phía trước đội quân., ①侦察骑兵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 罙, 一

Chinese meaning: ①侦察骑兵。

Grammar: Danh từ chỉ người làm nhiệm vụ trinh sát hoặc do thám.

Example: 古代军队常派探马侦察敌情。

Example pinyin: gǔ dài jūn duì cháng pài tàn mǎ zhēn chá dí qíng 。

Tiếng Việt: Quân đội thời xưa thường cử người đi do thám tình hình địch.

探马
tàn mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đi do thám phía trước đội quân.

A scout or advance guard who investigates ahead of the main army.

侦察骑兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

探马 (tàn mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung