Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掖
Pinyin: yē
Meanings: To tuck, hide in a concealed place., Nhét, giấu vào một nơi kín đáo, ①胳肢窝。后作“腋”。[据]掖,一曰臂下也。——《说文》。[例]衣逢掖之衣。——《礼记·儒行》。[例]张掖郡。——《汉书·地理志下》。集注引应劭:“张国臂掖,故曰张掖也。”[例]千羊之皮,不如一狐之掖。——《史记·商君列传》。*②宫殿正门两旁小门“掖门”的简称。[例]入未央宫掖门。——《汉书·高后纪》。师古曰:“掖门,非正门而在两旁,若人之臂掖也。”[合]掖门(宫殿正门两旁的边门);掖垣(皇宫的旁垣);掖庭(宫中旁舍,妃嫔居住的地方);掖殿(宫中旁殿)。*③另见yē。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 夜, 扌
Chinese meaning: ①胳肢窝。后作“腋”。[据]掖,一曰臂下也。——《说文》。[例]衣逢掖之衣。——《礼记·儒行》。[例]张掖郡。——《汉书·地理志下》。集注引应劭:“张国臂掖,故曰张掖也。”[例]千羊之皮,不如一狐之掖。——《史记·商君列传》。*②宫殿正门两旁小门“掖门”的简称。[例]入未央宫掖门。——《汉书·高后纪》。师古曰:“掖门,非正门而在两旁,若人之臂掖也。”[合]掖门(宫殿正门两旁的边门);掖垣(皇宫的旁垣);掖庭(宫中旁舍,妃嫔居住的地方);掖殿(宫中旁殿)。*③另见yē。
Hán Việt reading: dịch
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh cất giấu đồ vật nhỏ gọn.
Example: 他把钱掖在枕头下面。
Example pinyin: tā bǎ qián yè zài zhěn tou xià miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy giấu tiền dưới gối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhét, giấu vào một nơi kín đáo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tuck, hide in a concealed place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“张国臂掖,故曰张掖也。”千羊之皮,不如一狐之掖。——《史记·商君列传》
“掖门,非正门而在两旁,若人之臂掖也。”掖门(宫殿正门两旁的边门);掖垣(皇宫的旁垣);掖庭(宫中旁舍,妃嫔居住的地方);掖殿(宫中旁殿)
另见yē
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!