Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探讨
Pinyin: tàn tǎo
Meanings: To exchange opinions and discuss a specific issue., Trao đổi ý kiến và thảo luận về một vấn đề cụ thể., ①探索;研讨;探索讲求。[例]探讨一下达成协议的可能性。[例]他们讨论了罪恶之后,便探讨如何消除它。*②探幽寻胜。[例]探讨意未穷,回艇夕阳晚。——唐·孟浩然《登鹿门山》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 罙, 寸, 讠
Chinese meaning: ①探索;研讨;探索讲求。[例]探讨一下达成协议的可能性。[例]他们讨论了罪恶之后,便探讨如何消除它。*②探幽寻胜。[例]探讨意未穷,回艇夕阳晚。——唐·孟浩然《登鹿门山》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trao đổi ý tưởng.
Example: 他们在会议上探讨了解决方案。
Example pinyin: tā men zài huì yì shàng tàn tǎo liǎo jiě jué fāng àn 。
Tiếng Việt: Họ đã thảo luận về giải pháp trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi ý kiến và thảo luận về một vấn đề cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To exchange opinions and discuss a specific issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
探索;研讨;探索讲求。探讨一下达成协议的可能性。他们讨论了罪恶之后,便探讨如何消除它
探幽寻胜。探讨意未穷,回艇夕阳晚。——唐·孟浩然《登鹿门山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!