Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掠人之美
Pinyin: lüè rén zhī měi
Meanings: To steal someone else's beauty or achievements (implies fraudulent behavior or taking credit for others' work)., Chiếm đoạt thành quả hoặc vẻ đẹp của người khác (ý ám chỉ hành vi gian lận hoặc chiếm công)., 掠夺取。夺取别人的成绩、荣誉归自己所有。[出处]《左传·昭公十四年》“己恶而掠美为昏。”[例]我不能~,《生活》周刊并不是由我创办的。——邹韬奋《二十年来的经历·现实的教训》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 京, 扌, 人, 丶, 大, 𦍌
Chinese meaning: 掠夺取。夺取别人的成绩、荣誉归自己所有。[出处]《左传·昭公十四年》“己恶而掠美为昏。”[例]我不能~,《生活》周刊并不是由我创办的。——邹韬奋《二十年来的经历·现实的教训》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào hành vi đạo đức kém trong xã hội hoặc môi trường làm việc.
Example: 他总是喜欢掠人之美,却从不承认自己的错误。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan lüè rén zhī měi , què cóng bù chéng rèn zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích chiếm đoạt thành quả của người khác nhưng chưa bao giờ thừa nhận lỗi sai của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt thành quả hoặc vẻ đẹp của người khác (ý ám chỉ hành vi gian lận hoặc chiếm công).
Nghĩa phụ
English
To steal someone else's beauty or achievements (implies fraudulent behavior or taking credit for others' work).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掠夺取。夺取别人的成绩、荣誉归自己所有。[出处]《左传·昭公十四年》“己恶而掠美为昏。”[例]我不能~,《生活》周刊并不是由我创办的。——邹韬奋《二十年来的经历·现实的教训》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế