Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 探骊得珠

Pinyin: tàn lí dé zhū

Meanings: To obtain a pearl from the dragon's lair; metaphorically gaining valuable insights through boldness and persistence., Tìm ra điều quý giá nhờ vào sự táo bạo và kiên trì., 骊古指黑龙。在骊龙的颔下取得宝珠。原指冒大险得大利。[又]常比喻文章含义深刻,措辞扼要,得到要领。[出处]《庄子·列御寇》“取石来锻之。夫千金之珠,必在九重之渊,而骊龙颔下,子能得珠者,必遭其睡也。使骊龙而寤,子尚奚微之有哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 扌, 罙, 丽, 马, 㝵, 彳, 朱, 王

Chinese meaning: 骊古指黑龙。在骊龙的颔下取得宝珠。原指冒大险得大利。[又]常比喻文章含义深刻,措辞扼要,得到要领。[出处]《庄子·列御寇》“取石来锻之。夫千金之珠,必在九重之渊,而骊龙颔下,子能得珠者,必遭其睡也。使骊龙而寤,子尚奚微之有哉?”

Grammar: Thành ngữ có nguồn gốc từ câu chuyện cổ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự kiên trì và thành công.

Example: 他的研究就像探骊得珠一样,找到了关键的发现。

Example pinyin: tā de yán jiū jiù xiàng tàn lí dé zhū yí yàng , zhǎo dào le guān jiàn de fā xiàn 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu của anh ấy giống như việc tìm được viên ngọc quý, đã phát hiện ra điểm quan trọng.

探骊得珠
tàn lí dé zhū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm ra điều quý giá nhờ vào sự táo bạo và kiên trì.

To obtain a pearl from the dragon's lair; metaphorically gaining valuable insights through boldness and persistence.

骊古指黑龙。在骊龙的颔下取得宝珠。原指冒大险得大利。[又]常比喻文章含义深刻,措辞扼要,得到要领。[出处]《庄子·列御寇》“取石来锻之。夫千金之珠,必在九重之渊,而骊龙颔下,子能得珠者,必遭其睡也。使骊龙而寤,子尚奚微之有哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

探骊得珠 (tàn lí dé zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung