Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探勘
Pinyin: tàn kān
Meanings: To survey or explore geological formations or natural resources., Khảo sát, thăm dò địa chất hoặc tài nguyên thiên nhiên., ①勘探。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 罙, 力, 甚
Chinese meaning: ①勘探。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thuộc lĩnh vực địa chất học và khai thác tài nguyên.
Example: 他们计划去山区探勘矿藏。
Example pinyin: tā men jì huà qù shān qū tàn kān kuàng cáng 。
Tiếng Việt: Họ dự định đi khảo sát vùng núi để tìm kiếm khoáng sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khảo sát, thăm dò địa chất hoặc tài nguyên thiên nhiên.
Nghĩa phụ
English
To survey or explore geological formations or natural resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勘探
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!