Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接唱
Pinyin: jiē chàng
Meanings: To continue singing (when someone stops), Tiếp tục hát (khi người khác ngừng), ①紧接不停顿地从一个乐曲或音乐主题进入另一个乐曲或主题。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 妾, 扌, 口, 昌
Chinese meaning: ①紧接不停顿地从一个乐曲或音乐主题进入另一个乐曲或主题。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh ca hát tương tác.
Example: 他忘了歌词,我来接唱。
Example pinyin: tā wàng le gē cí , wǒ lái jiē chàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quên lời bài hát, tôi tiếp tục hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp tục hát (khi người khác ngừng)
Nghĩa phụ
English
To continue singing (when someone stops)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧接不停顿地从一个乐曲或音乐主题进入另一个乐曲或主题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!