Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掤扒吊拷
Pinyin: péng bā diào kǎo
Meanings: Brutal torture methods involving beating and hanging upside down., Phương pháp tra tấn tàn bạo, gồm đánh đập và treo ngược người., 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]元·无名氏《渔樵记》第三折“(张云)他敢怎的你。(唱)他将你掤扒吊栲施呈尽。(旦儿云)呸!我是他的夫人,他敢怎么的我?”[例]大尹升堂,验着衣领针线是实,明知无枉,喝教‘用起刑来!’令招实情。~,备受苦楚,这些顽皮赖肉只不肯招。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 八, 扌, 口, 巾, 考
Chinese meaning: 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]元·无名氏《渔樵记》第三折“(张云)他敢怎的你。(唱)他将你掤扒吊栲施呈尽。(旦儿云)呸!我是他的夫人,他敢怎么的我?”[例]大尹升堂,验着衣领针线是实,明知无枉,喝教‘用起刑来!’令招实情。~,备受苦楚,这些顽皮赖肉只不肯招。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷五。
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
Example: 古代刑罚中包括掤扒吊拷。
Example pinyin: gǔ dài xíng fá zhōng bāo kuò bīng bā diào kǎo 。
Tiếng Việt: Trong hình phạt cổ đại có bao gồm phương pháp tra tấn 掤扒吊拷.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp tra tấn tàn bạo, gồm đánh đập và treo ngược người.
Nghĩa phụ
English
Brutal torture methods involving beating and hanging upside down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]元·无名氏《渔樵记》第三折“(张云)他敢怎的你。(唱)他将你掤扒吊栲施呈尽。(旦儿云)呸!我是他的夫人,他敢怎么的我?”[例]大尹升堂,验着衣领针线是实,明知无枉,喝教‘用起刑来!’令招实情。~,备受苦楚,这些顽皮赖肉只不肯招。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế