Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掣襟露肘
Pinyin: chè jīn lù zhǒu
Meanings: Being in dire straits; lacking resources to solve problems., Rách rưới, túng thiếu; không đủ tài lực để giải quyết vấn đề., 掣牵接。接一下衣襟胳膊肘儿就露出来。形容衣服破烂,生活贫困。[出处]《明史·刘应节传》“边长兵寡,掣襟露肘。”[例]宗昭原是寒素之家,中了举,百务齐作的时候,去了这四十两银,弄得手里~。——清·西周生《醒世姻缘传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 58
Radicals: 制, 手, 禁, 衤, 路, 雨, 寸, 月
Chinese meaning: 掣牵接。接一下衣襟胳膊肘儿就露出来。形容衣服破烂,生活贫困。[出处]《明史·刘应节传》“边长兵寡,掣襟露肘。”[例]宗昭原是寒素之家,中了举,百务齐作的时候,去了这四十两银,弄得手里~。——清·西周生《醒世姻缘传》。
Grammar: Thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc tình huống khó khăn.
Example: 这家公司现在是掣襟露肘,资金严重不足。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī xiàn zài shì chè jīn lù zhǒu , zī jīn yán zhòng bù zú 。
Tiếng Việt: Công ty này hiện tại đang túng thiếu, thiếu hụt nghiêm trọng về vốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rách rưới, túng thiếu; không đủ tài lực để giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Being in dire straits; lacking resources to solve problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掣牵接。接一下衣襟胳膊肘儿就露出来。形容衣服破烂,生活贫困。[出处]《明史·刘应节传》“边长兵寡,掣襟露肘。”[例]宗昭原是寒素之家,中了举,百务齐作的时候,去了这四十两银,弄得手里~。——清·西周生《醒世姻缘传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế