Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接引
Pinyin: jiē yǐn
Meanings: To guide/lead someone into a new place or field, Dẫn dắt, hướng dẫn (ai đó đi vào một nơi hoặc lĩnh vực mới), ①引进;接待。[例]接引后学。*②佛教指佛引导信佛的人到西天去。[例]接引众生。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 妾, 扌, 丨, 弓
Chinese meaning: ①引进;接待。[例]接引后学。*②佛教指佛引导信佛的人到西天去。[例]接引众生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vai trò dẫn dắt hoặc giới thiệu.
Example: 导游接引游客参观博物馆。
Example pinyin: dǎo yóu jiē yǐn yóu kè cān guān bó wù guǎn 。
Tiếng Việt: Hướng dẫn viên dẫn dắt khách tham quan bảo tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt, hướng dẫn (ai đó đi vào một nơi hoặc lĩnh vực mới)
Nghĩa phụ
English
To guide/lead someone into a new place or field
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引进;接待。接引后学
佛教指佛引导信佛的人到西天去。接引众生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!