Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 11101 to 11130 of 28922 total words

成王败寇
chéng wáng bài kòu
Thắng làm vua, thua làm giặc.
成矿
chéng kuàng
Hình thành mỏ khoáng sản
成竹在胸
chéng zhú zài xiōng
Có kế hoạch chắc chắn trong lòng
成算在心
chéng suàn zài xīn
Có tính toán cẩn thận trong lòng
成粒
chéng lì
Kết thành hạt
成群作队
chéng qún zuò duì
Tụ tập thành từng đội, từng nhóm
成群打伙
chéng qún dǎ huǒ
Gom nhau thành đám đông, liên minh
成群结伙
chéng qún jié huǒ
Tụ tập thành nhóm đông, bè phái
成群结党
chéng qún jié dǎng
Tụ họp thành phe nhóm, đảng phái
成群逐队
chéng qún zhú duì
Tụ thành từng đoàn để đi theo
成群集党
chéng qún jí dǎng
Tụ họp thành bè đảng
成行
chéng xíng
Thực hiện chuyến đi; bắt đầu một hành tr...
成见
chéng jiàn
Thành kiến, quan điểm cố chấp và không t...
成规
chéng guī
Quy tắc hoặc tập quán đã hình thành từ l...
成规陋习
chéng guī lòu xí
Những thói quen xấu hoặc lỗi thời.
成败兴废
chéng bài xīng fèi
Thành công, thất bại, hưng thịnh và suy ...
成败利钝
chéng bài lì dùn
Thành công, thất bại, lợi ích hay khó kh...
成败得失
chéng bài dé shī
Kết quả thành công hay thất bại, được ho...
成败论人
chéng bài lùn rén
Đánh giá người khác dựa trên thành công ...
成风
chéng fēng
Hình thành phong trào, trở thành một xu ...
成风之斫
chéng fēng zhī zhuó
Một hành động nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn, g...
成风尽垩
chéng fēng jìn è
Nói về việc hoàn thiện kỹ năng hoặc công...
成龙配套
chéng lóng pèi tào
Hoàn chỉnh và đầy đủ các bộ phận, thuận ...
我心如秤
wǒ xīn rú chèng
Tâm trạng tôi bình thản, công bằng như m...
我思
wǒ sī
Tôi suy nghĩ, phản ánh tư duy cá nhân.
我武惟扬
wǒ wǔ wéi yáng
Tôi chỉ nêu bật lòng dũng cảm và quyết t...
我行我素
wǒ xíng wǒ sù
Làm theo ý mình, không quan tâm đến ngườ...
我见犹怜
wǒ jiàn yóu lián
Ngay cả khi nhìn thấy bản thân cũng cảm ...
我负子戴
wǒ fù zǐ dài
Tôi gánh vác, bạn hỗ trợ – ám chỉ sự phâ...
我醉欲眠
wǒ zuì yù mián
Tôi say rồi muốn ngủ – nói về trạng thái...

Showing 11101 to 11130 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...