Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 我思
Pinyin: wǒ sī
Meanings: I think, reflecting personal thought., Tôi suy nghĩ, phản ánh tư duy cá nhân., ①认为一个人的存在是由一个思想人这个事实来予以说明的哲学原理。*②自身或自我的理智活动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 我, 心, 田
Chinese meaning: ①认为一个人的存在是由一个思想人这个事实来予以说明的哲学原理。*②自身或自我的理智活动。
Example: 我思故我在。
Example pinyin: wǒ sī gù wǒ zài 。
Tiếng Việt: Tôi tư duy nên tôi tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi suy nghĩ, phản ánh tư duy cá nhân.
Nghĩa phụ
English
I think, reflecting personal thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认为一个人的存在是由一个思想人这个事实来予以说明的哲学原理
自身或自我的理智活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!