Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 我醉欲眠

Pinyin: wǒ zuì yù mián

Meanings: I am drunk and want to sleep – describes a relaxed state after drinking alcohol., Tôi say rồi muốn ngủ – nói về trạng thái thoải mái sau khi uống rượu., 我醉了,想睡觉。指为人真诚直率。[出处]《宋书·陶潜传》“贵贱造之者,有酒辄设。潜若先醉,便语客‘我醉欲眠,卿可去。’其直率如此。”[例]两人对酌山花开,一杯一杯复一杯。~卿且去,明朝有意抱琴来。——唐·李白《山中与幽人对酌》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 我, 卒, 酉, 欠, 谷, 民, 目

Chinese meaning: 我醉了,想睡觉。指为人真诚直率。[出处]《宋书·陶潜传》“贵贱造之者,有酒辄设。潜若先醉,便语客‘我醉欲眠,卿可去。’其直率如此。”[例]两人对酌山花开,一杯一杯复一杯。~卿且去,明朝有意抱琴来。——唐·李白《山中与幽人对酌》诗。

Grammar: Thành ngữ này mang tông hài hước hoặc tự nhiên, thường được sử dụng trong văn phong nhẹ nhàng.

Example: 喝完酒后,他直接说:‘我醉欲眠’。

Example pinyin: hē wán jiǔ hòu , tā zhí jiē shuō : ‘ wǒ zuì yù mián ’ 。

Tiếng Việt: Sau khi uống rượu xong, anh ấy nói thẳng: ‘Tôi say rồi muốn ngủ’.

我醉欲眠
wǒ zuì yù mián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôi say rồi muốn ngủ – nói về trạng thái thoải mái sau khi uống rượu.

I am drunk and want to sleep – describes a relaxed state after drinking alcohol.

我醉了,想睡觉。指为人真诚直率。[出处]《宋书·陶潜传》“贵贱造之者,有酒辄设。潜若先醉,便语客‘我醉欲眠,卿可去。’其直率如此。”[例]两人对酌山花开,一杯一杯复一杯。~卿且去,明朝有意抱琴来。——唐·李白《山中与幽人对酌》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

我醉欲眠 (wǒ zuì yù mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung