Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成算在心
Pinyin: chéng suàn zài xīn
Meanings: To have a carefully calculated plan or idea in mind., Có tính toán cẩn thận trong lòng, 心中早已经算计好了如何应付的办法。[出处]宋·孔平仲《续世说·巧艺》“李存进欲造浮桥,军吏曰‘河桥须竹索……今无竹石,窃虑难成。’存进曰‘吾成算在心,必有所立’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 戊, 𠃌, 竹, 土, 心
Chinese meaning: 心中早已经算计好了如何应付的办法。[出处]宋·孔平仲《续世说·巧艺》“李存进欲造浮桥,军吏曰‘河桥须竹索……今无竹石,窃虑难成。’存进曰‘吾成算在心,必有所立’”。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực trong ngữ cảnh lên kế hoạch chi tiết.
Example: 他在做决定前总是成算在心。
Example pinyin: tā zài zuò jué dìng qián zǒng shì chéng suàn zài xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn có bước tính toán kỹ trước khi đưa ra quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tính toán cẩn thận trong lòng
Nghĩa phụ
English
To have a carefully calculated plan or idea in mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心中早已经算计好了如何应付的办法。[出处]宋·孔平仲《续世说·巧艺》“李存进欲造浮桥,军吏曰‘河桥须竹索……今无竹石,窃虑难成。’存进曰‘吾成算在心,必有所立’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế