Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成风尽垩

Pinyin: chéng fēng jìn è

Meanings: Refers to perfecting skills or work to perfection., Nói về việc hoàn thiện kỹ năng hoặc công việc đến mức hoàn hảo., 形容技艺高超。[出处]《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端若蝇翼,使匠石斫之,匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”[例]若行文自另是一事,譬如大匠操斤,无土木材料,纵有~手段,何处设施?——清·刘大櫆《论文偶记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 戊, 𠃌, 㐅, 几, ⺀, 尺, 亚, 土

Chinese meaning: 形容技艺高超。[出处]《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端若蝇翼,使匠石斫之,匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”[例]若行文自另是一事,譬如大匠操斤,无土木材料,纵有~手段,何处设施?——清·刘大櫆《论文偶记》。

Example: 大师们追求的是成风尽垩的境界。

Example pinyin: dà shī men zhuī qiú de shì chéng fēng jìn è de jìng jiè 。

Tiếng Việt: Các bậc thầy luôn hướng đến cảnh giới hoàn hảo tuyệt đối.

成风尽垩
chéng fēng jìn è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói về việc hoàn thiện kỹ năng hoặc công việc đến mức hoàn hảo.

Refers to perfecting skills or work to perfection.

形容技艺高超。[出处]《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端若蝇翼,使匠石斫之,匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”[例]若行文自另是一事,譬如大匠操斤,无土木材料,纵有~手段,何处设施?——清·刘大櫆《论文偶记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成风尽垩 (chéng fēng jìn è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung