Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成群作队
Pinyin: chéng qún zuò duì
Meanings: To gather into teams/groups., Tụ tập thành từng đội, từng nhóm, 指众多的人或动物聚结成一群群、一队队。[出处]《水浒传》第一○四回“更有那村姑农妇,丢了锄麦,撇了灌菜,也是三三两两,成群作队……呆呆地立着,等那粉头出来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 戊, 𠃌, 君, 羊, 乍, 亻, 人, 阝
Chinese meaning: 指众多的人或动物聚结成一群群、一队队。[出处]《水浒传》第一○四回“更有那村姑农妇,丢了锄麦,撇了灌菜,也是三三两两,成群作队……呆呆地立着,等那粉头出来。”
Grammar: Thành ngữ mô tả sự tập hợp đông đảo của nhiều người.
Example: 学生们成群作队地去春游。
Example pinyin: xué shēng men chéng qún zuò duì dì qù chūn yóu 。
Tiếng Việt: Học sinh tụ tập thành từng nhóm để đi dã ngoại mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập thành từng đội, từng nhóm
Nghĩa phụ
English
To gather into teams/groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指众多的人或动物聚结成一群群、一队队。[出处]《水浒传》第一○四回“更有那村姑农妇,丢了锄麦,撇了灌菜,也是三三两两,成群作队……呆呆地立着,等那粉头出来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế