Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成败论人
Pinyin: chéng bài lùn rén
Meanings: Judging people based on their success or failure., Đánh giá người khác dựa trên thành công hay thất bại của họ., 论评论,衡量。以成功和失败作为评论人物的标准。[出处]宋·苏轼《孔北海赞序》“世以成败论人物,故操得在英雄之列。”[例]~,固是庸人之见;但本朝大事,你我做臣子的,说话须要谨慎。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 戊, 𠃌, 攵, 贝, 仑, 讠, 人
Chinese meaning: 论评论,衡量。以成功和失败作为评论人物的标准。[出处]宋·苏轼《孔北海赞序》“世以成败论人物,故操得在英雄之列。”[例]~,固是庸人之见;但本朝大事,你我做臣子的,说话须要谨慎。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。
Example: 不要以成败论人。
Example pinyin: bú yào yǐ chéng bài lùn rén 。
Tiếng Việt: Đừng đánh giá người khác qua thành công hay thất bại của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá người khác dựa trên thành công hay thất bại của họ.
Nghĩa phụ
English
Judging people based on their success or failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
论评论,衡量。以成功和失败作为评论人物的标准。[出处]宋·苏轼《孔北海赞序》“世以成败论人物,故操得在英雄之列。”[例]~,固是庸人之见;但本朝大事,你我做臣子的,说话须要谨慎。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế