Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成见
Pinyin: chéng jiàn
Meanings: Prejudice or fixed opinion that is not easily changed., Thành kiến, quan điểm cố chấp và không thay đổi., ①定见,指对人或事物所抱的固定不变的看法。[例]消除成见。[例]不要抱成见。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 见
Chinese meaning: ①定见,指对人或事物所抱的固定不变的看法。[例]消除成见。[例]不要抱成见。
Example: 他对这个问题有很深的成见。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǒu hěn shēn de chéng jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thành kiến sâu sắc về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành kiến, quan điểm cố chấp và không thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Prejudice or fixed opinion that is not easily changed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
定见,指对人或事物所抱的固定不变的看法。消除成见。不要抱成见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!