Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成行

Pinyin: chéng xíng

Meanings: To carry out a trip; start a journey., Thực hiện chuyến đi; bắt đầu một hành trình., ①指旅行、出访等出发上路;启程旅行。[例]年底恐难成行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 戊, 𠃌, 亍, 彳

Chinese meaning: ①指旅行、出访等出发上路;启程旅行。[例]年底恐难成行。

Grammar: Động từ mô tả hành động di chuyển, thường đi kèm với thông tin về thời gian hoặc địa điểm.

Example: 他们计划下个月成行。

Example pinyin: tā men jì huà xià gè yuè chéng xíng 。

Tiếng Việt: Họ dự định thực hiện chuyến đi vào tháng tới.

成行
chéng xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện chuyến đi; bắt đầu một hành trình.

To carry out a trip; start a journey.

指旅行、出访等出发上路;启程旅行。年底恐难成行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成行 (chéng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung