Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成王败寇
Pinyin: chéng wáng bài kòu
Meanings: Winners become kings, losers become outlaws., Thắng làm vua, thua làm giặc., 旧指在争夺政权斗争中,成功了的就是合法的,称帝称王;失败了的就是非法的,被称为寇贼‖有成功者权势在手,无人敢责难,失败者却有口难辩的意思。[出处]柳亚子《题战史》诗“成王败寇漫相呼,直笔何人纵董狐。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 戊, 𠃌, 一, 土, 攵, 贝, 元, 宀, 攴
Chinese meaning: 旧指在争夺政权斗争中,成功了的就是合法的,称帝称王;失败了的就是非法的,被称为寇贼‖有成功者权势在手,无人敢责难,失败者却有口难辩的意思。[出处]柳亚子《题战史》诗“成王败寇漫相呼,直笔何人纵董狐。”
Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc và thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 历史往往是成王败寇的写照。
Example pinyin: lì shǐ wǎng wǎng shì chéng wáng bài kòu de xiě zhào 。
Tiếng Việt: Lịch sử thường là bức tranh của kẻ thắng làm vua, kẻ thua làm giặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng làm vua, thua làm giặc.
Nghĩa phụ
English
Winners become kings, losers become outlaws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指在争夺政权斗争中,成功了的就是合法的,称帝称王;失败了的就是非法的,被称为寇贼‖有成功者权势在手,无人敢责难,失败者却有口难辩的意思。[出处]柳亚子《题战史》诗“成王败寇漫相呼,直笔何人纵董狐。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế