Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成规

Pinyin: chéng guī

Meanings: Established rules or customs., Quy tắc hoặc tập quán đã hình thành từ lâu., ①前人制定的规章制度,也指现成的规则、办法。[例]墨守成规。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 戊, 𠃌, 夫, 见

Chinese meaning: ①前人制定的规章制度,也指现成的规则、办法。[例]墨守成规。

Example: 我们不应拘泥于成规。

Example pinyin: wǒ men bú yìng jū nì yú chéng guī 。

Tiếng Việt: Chúng ta không nên bị ràng buộc bởi những quy tắc cũ.

成规
chéng guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc hoặc tập quán đã hình thành từ lâu.

Established rules or customs.

前人制定的规章制度,也指现成的规则、办法。墨守成规

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成规 (chéng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung