Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成风之斫

Pinyin: chéng fēng zhī zhuó

Meanings: A small action with significant influence, like the wind gradually gaining strength., Một hành động nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn, giống như gió thổi dần tạo ra sức mạnh., 形容技艺高超。同成风尽垩”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 戊, 𠃌, 㐅, 几, 丶, 斤, 石

Chinese meaning: 形容技艺高超。同成风尽垩”。

Example: 他的创新举措已在行业内成风之斫。

Example pinyin: tā de chuàng xīn jǔ cuò yǐ zài háng yè nèi chéng fēng zhī zhuó 。

Tiếng Việt: Những sáng kiến của anh ấy đã tạo ra ảnh hưởng lớn trong ngành.

成风之斫
chéng fēng zhī zhuó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hành động nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn, giống như gió thổi dần tạo ra sức mạnh.

A small action with significant influence, like the wind gradually gaining strength.

形容技艺高超。同成风尽垩”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...