Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成粒

Pinyin: chéng lì

Meanings: To form into grains/particles., Kết thành hạt, ①使熔融金属从小孔喷射出来而成为颗粒状的过程或用这一过程生产(弹丸等)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 戊, 𠃌, 立, 米

Chinese meaning: ①使熔融金属从小孔喷射出来而成为颗粒状的过程或用这一过程生产(弹丸等)。

Grammar: Miêu tả quá trình vật lý tạo thành các đơn vị nhỏ như hạt, giọt.

Example: 水蒸气凝结成粒。

Example pinyin: shuǐ zhēng qì níng jié chéng lì 。

Tiếng Việt: Hơi nước ngưng tụ thành hạt.

成粒
chéng lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thành hạt

To form into grains/particles.

使熔融金属从小孔喷射出来而成为颗粒状的过程或用这一过程生产(弹丸等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成粒 (chéng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung