Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8431 to 8460 of 28922 total words

寒露
hán lù
Sương giá, thường chỉ tiết trời lạnh đầu...
寒风侵肌
hán fēng qīn jī
Gió lạnh thấu xương, miêu tả sự lạnh lẽo...
寓公
yù gōng
Người quý tộc hay quan chức về hưu ở quê...
寓处
yù chù
Nơi cư trú tạm thời (nhà trọ, nơi ở).
寓居
yù jū
Ở tạm, cư ngụ ngắn hạn tại một nơi nào đ...
寓意
yù yì
Ý nghĩa sâu sắc, thông điệp ẩn dụ trong ...
寓所
yù suǒ
Nơi ở, thường chỉ chỗ ở thuê hoặc cư trú...
寓斋
yù zhāi
Phòng học hoặc thư phòng, nơi làm việc h...
寓目
yù mù
Đưa mắt nhìn qua, quan sát một cách tỉ m...
寓邸
yù dǐ
Nơi cư trú, thường chỉ nơi ở sang trọng ...
níng
Tên gọi của một loài cây có hoa.
wěi
Họ 寪, một họ hiếm gặp ở Trung Quốc.
jìn
Ngâm, thấm, dần dần thấm vào.
zhì
Đặt, để, sắp xếp.
Chỉ một loại dụng cụ dân gian cổ xưa.
kuān
Rộng rãi, thoáng đãng, thoải mái.
寝不安席
qǐn bù ān xí
Không thể ngủ yên vì lo lắng hoặc phiền ...
寝不成寐
qǐn bù chéng mèi
Không thể ngủ được, thức trắng đêm.
察纳
chá nà
Xem xét và chấp nhận ý kiến, đề xuất.
寡不敌众
guǎ bù dí zhòng
Số ít không thể chống lại số đông (ý nói...
寡人
guǎ rén
Từ tự xưng của vua chúa thời xưa, nghĩa ...
寡合
guǎ hé
Ít hòa hợp, khó kết thân với người khác.
寡头
guǎ tóu
Oligarch (người đứng đầu một nhóm nhỏ nắ...
寡头政治
guǎ tóu zhèng zhì
Chế độ cầm quyền của một nhóm nhỏ người ...
寡妻
guǎ qī
Góa phụ, người vợ mất chồng.
寡居
guǎ jū
Sống góa bụa (sau khi chồng/vợ mất), tìn...
寡廉鲜耻
guǎ lián xiǎn chǐ
Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, thiếu đạo...
寡恩
guǎ ēn
Ít ân tình, bạc bẽo, thiếu lòng biết ơn.
寡情
guǎ qíng
Vô tình, lạnh lùng, thiếu tình cảm.
寡情薄意
guǎ qíng bó yì
Vô tình và thiếu ý tốt, bạc bẽo và ít lò...

Showing 8431 to 8460 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...