Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寝不成寐
Pinyin: qǐn bù chéng mèi
Meanings: Unable to fall asleep, staying up all night., Không thể ngủ được, thức trắng đêm., 睡不着觉。形容心事重重。同寝不聊寐”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丬, 宀, 一, 戊, 𠃌, 未, 爿
Chinese meaning: 睡不着觉。形容心事重重。同寝不聊寐”。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng mất ngủ kéo dài.
Example: 思念家乡让他寝不成寐。
Example pinyin: sī niàn jiā xiāng ràng tā qǐn bù chéng mèi 。
Tiếng Việt: Niềm nhớ quê hương khiến anh ấy không tài nào chợp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể ngủ được, thức trắng đêm.
Nghĩa phụ
English
Unable to fall asleep, staying up all night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡不着觉。形容心事重重。同寝不聊寐”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế