Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寘
Pinyin: zhì
Meanings: To place, set, or arrange., Đặt, để, sắp xếp., ①安排,放置。[据]寘,置也。——《说文新附》。[例]寘于丛棘。——《易·坎卦》。[例]坎坎伐檀兮,寘之河之干兮。——《诗·魏风·伐檀》。[例]遂寘姜氏于城颍。——《左传·隐公元年》。[例]寘彼周行。——《诗·周南·卷耳》。[例]凡害人者,寘之圜土。——《周礼·秋官·大司寇》。[合]寘怀(放在心上);寘身(安身;存身)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①安排,放置。[据]寘,置也。——《说文新附》。[例]寘于丛棘。——《易·坎卦》。[例]坎坎伐檀兮,寘之河之干兮。——《诗·魏风·伐檀》。[例]遂寘姜氏于城颍。——《左传·隐公元年》。[例]寘彼周行。——《诗·周南·卷耳》。[例]凡害人者,寘之圜土。——《周礼·秋官·大司寇》。[合]寘怀(放在心上);寘身(安身;存身)。
Hán Việt reading: trí
Grammar: Mang ý nghĩa tương tự như 放 (đặt), nhưng thường chỉ xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 把书寘在桌子上。
Example pinyin: bǎ shū zhì zài zhuō zi shàng 。
Tiếng Việt: Đặt sách lên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt, để, sắp xếp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To place, set, or arrange.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安排,放置。寘,置也。——《说文新附》。寘于丛棘。——《易·坎卦》。坎坎伐檀兮,寘之河之干兮。——《诗·魏风·伐檀》。遂寘姜氏于城颍。——《左传·隐公元年》。寘彼周行。——《诗·周南·卷耳》。凡害人者,寘之圜土。——《周礼·秋官·大司寇》。寘怀(放在心上);寘身(安身;存身)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!