Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寓处
Pinyin: yù chù
Meanings: Temporary residence or lodging., Nơi cư trú tạm thời (nhà trọ, nơi ở)., ①住所。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 禺, 卜, 夂
Chinese meaning: ①住所。
Example: 他在北京找了间简陋的寓处。
Example pinyin: tā zài běi jīng zhǎo le jiān jiǎn lòu de yù chù 。
Tiếng Việt: Anh ấy tìm được một căn phòng đơn sơ ở Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi cư trú tạm thời (nhà trọ, nơi ở).
Nghĩa phụ
English
Temporary residence or lodging.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!