Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寓目

Pinyin: yù mù

Meanings: To observe or look over something carefully., Đưa mắt nhìn qua, quan sát một cách tỉ mỉ., ①看一下,过目。[例]请与君之士戏,君凭轼而观之,得臣与寓目焉。——《左传·僖公二十八年》。[例]这些情况我都大概寓目。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 禺, 目

Chinese meaning: ①看一下,过目。[例]请与君之士戏,君凭轼而观之,得臣与寓目焉。——《左传·僖公二十八年》。[例]这些情况我都大概寓目。

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc học thuật.

Example: 这本书的内容很值得寓目。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng hěn zhí dé yù mù 。

Tiếng Việt: Nội dung của cuốn sách này rất đáng để xem xét kỹ lưỡng.

寓目
yù mù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa mắt nhìn qua, quan sát một cách tỉ mỉ.

To observe or look over something carefully.

看一下,过目。请与君之士戏,君凭轼而观之,得臣与寓目焉。——《左传·僖公二十八年》。这些情况我都大概寓目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寓目 (yù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung