Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡廉鲜耻
Pinyin: guǎ lián xiǎn chǐ
Meanings: Shameless, unscrupulous, lacking morality., Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, thiếu đạo đức., 寡、鲜少。旧指不廉洁,不知耻。现指不知羞耻。[出处]汉·司马相如《喻巴蜀檄》“父兄之教不先,子弟之率不谨,寡廉鲜耻,而俗不长厚也。”[例]只为自己贪财克剥,~。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 51
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 兼, 广, 羊, 鱼, 止, 耳
Chinese meaning: 寡、鲜少。旧指不廉洁,不知耻。现指不知羞耻。[出处]汉·司马相如《喻巴蜀檄》“父兄之教不先,子弟之率不谨,寡廉鲜耻,而俗不长厚也。”[例]只为自己贪财克剥,~。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第七回。
Grammar: Là một thành ngữ có sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi không đúng đắn về mặt đạo đức. Thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời phê phán nghiêm khắc.
Example: 这种寡廉鲜耻的行为应该受到谴责。
Example pinyin: zhè zhǒng guǎ lián xiǎn chǐ de xíng wéi yīng gāi shòu dào qiǎn zé 。
Tiếng Việt: Hành vi vô liêm sỉ như thế này nên bị lên án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, thiếu đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Shameless, unscrupulous, lacking morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寡、鲜少。旧指不廉洁,不知耻。现指不知羞耻。[出处]汉·司马相如《喻巴蜀檄》“父兄之教不先,子弟之率不谨,寡廉鲜耻,而俗不长厚也。”[例]只为自己贪财克剥,~。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế