Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寝不安席
Pinyin: qǐn bù ān xí
Meanings: Unable to sleep peacefully due to worry or anxiety., Không thể ngủ yên vì lo lắng hoặc phiền muộn., 睡觉也不能安于枕席。形容心事重重,睡不着觉。[出处]《战国策·齐策五》“秦王恐之,寝不安席,食不甘味。”[例]臣受命之日,~,食不甘味。——明·罗贯中《三国演义》第九十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丬, 宀, 一, 女, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: 睡觉也不能安于枕席。形容心事重重,睡不着觉。[出处]《战国策·齐策五》“秦王恐之,寝不安席,食不甘味。”[例]臣受命之日,~,食不甘味。——明·罗贯中《三国演义》第九十七回。
Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái mất ngủ do căng thẳng tâm lý.
Example: 自从听到坏消息后,他寝不安席。
Example pinyin: zì cóng tīng dào huài xiāo xī hòu , tā qǐn bù ān xí 。
Tiếng Việt: Kể từ khi nghe tin xấu, anh ấy không thể ngủ yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể ngủ yên vì lo lắng hoặc phiền muộn.
Nghĩa phụ
English
Unable to sleep peacefully due to worry or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡觉也不能安于枕席。形容心事重重,睡不着觉。[出处]《战国策·齐策五》“秦王恐之,寝不安席,食不甘味。”[例]臣受命之日,~,食不甘味。——明·罗贯中《三国演义》第九十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế