Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寓居
Pinyin: yù jū
Meanings: To temporarily reside or live somewhere., Ở tạm, cư ngụ ngắn hạn tại một nơi nào đó., ①寄居;侨居。[例]寓居他乡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 禺, 古, 尸
Chinese meaning: ①寄居;侨居。[例]寓居他乡。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ địa điểm theo sau.
Example: 他寓居在朋友家中。
Example pinyin: tā yù jū zài péng yǒu jiā zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tạm trú tại nhà bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở tạm, cư ngụ ngắn hạn tại một nơi nào đó.
Nghĩa phụ
English
To temporarily reside or live somewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寄居;侨居。寓居他乡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!