Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寓意
Pinyin: yù yì
Meanings: Hidden meaning or message in art, stories, etc., Ý nghĩa sâu sắc, thông điệp ẩn dụ trong tác phẩm nghệ thuật, câu chuyện..., ①寄托或蕴含的意旨或意思。[例]寓意深远。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 宀, 禺, 心, 音
Chinese meaning: ①寄托或蕴含的意旨或意思。[例]寓意深远。
Example: 这幅画的寓意很深。
Example pinyin: zhè fú huà de yù yì hěn shēn 。
Tiếng Việt: Ý nghĩa ẩn dụ trong bức tranh này rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa sâu sắc, thông điệp ẩn dụ trong tác phẩm nghệ thuật, câu chuyện...
Nghĩa phụ
English
Hidden meaning or message in art, stories, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寄托或蕴含的意旨或意思。寓意深远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!