Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡合

Pinyin: guǎ hé

Meanings: Unsociable, difficult to get along with others., Ít hòa hợp, khó kết thân với người khác., ①一个人的性格很难和世人相合。[例]性情孤僻,落落寡合。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 亼, 口

Chinese meaning: ①一个人的性格很难和世人相合。[例]性情孤僻,落落寡合。

Grammar: Từ ghép danh-tính. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả tính cách của một người.

Example: 他性格寡合,朋友很少。

Example pinyin: tā xìng gé guǎ hé , péng yǒu hěn shǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy tính cách ít hòa đồng nên có rất ít bạn bè.

寡合
guǎ hé
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít hòa hợp, khó kết thân với người khác.

Unsociable, difficult to get along with others.

一个人的性格很难和世人相合。性情孤僻,落落寡合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寡合 (guǎ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung