Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 察纳

Pinyin: chá nà

Meanings: To examine and accept opinions or suggestions., Xem xét và chấp nhận ý kiến, đề xuất., ①审查采纳。[例]陛下亦宜自谋,以咨诹善道,察纳雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 祭, 内, 纟

Chinese meaning: ①审查采纳。[例]陛下亦宜自谋,以咨诹善道,察纳雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 领导应该察纳下属的建议。

Example pinyin: lǐng dǎo yīng gāi chá nà xià shǔ de jiàn yì 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên xem xét và chấp nhận đề xuất của nhân viên cấp dưới.

察纳
chá nà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét và chấp nhận ý kiến, đề xuất.

To examine and accept opinions or suggestions.

审查采纳。陛下亦宜自谋,以咨诹善道,察纳雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

察纳 (chá nà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung